Dưới đây là bảng kích thước nồi nấu phở điện chi tiết, lập thành nhiều bảng với nhiều công dụng nồi nấu phở:
1. Kích thước nồi hầm xương
Dung tích (Lít) | Số lượng khách/ngày | Đường kính lòng nồi (cm) | Chiều cao nồi (cm) | Công suất (kW) |
---|---|---|---|---|
20 | 10 – 20 | 30 | 30 | 2 |
30 | 20 – 40 | 38 | 38 | 3 |
40 | 40 – 60 | 45 | 45 | 4 |
50 | 60 – 80 | 50 | 50 | 5 |
60 | 80 – 100 | 55 | 55 | 6 |
80 | 100 – 150 | 60 | 60 | số 8 |
100 | 150 – 200 | 68 | 68 | 10 |
2. Kích thước nồi nấu nước dùng
Dung tích (Lít) | Số lượng khách/ngày | Đường kính lòng nồi (cm) | Chiều cao nồi (cm) | Công suất (kW) |
---|---|---|---|---|
40 | 20 – 40 | 40 | 50 | 3 |
50 | 40 – 60 | 48 | 60 | 4 |
60 | 60 – 80 | 54 | 70 | 5 |
80 | 80 – 120 | 60 | 80 | 6 |
100 | 120 – 150 | 66 | 90 | số 8 |
120 | 150 – 200 | 72 | 100 | 10 |
150 | 200 – 250 | 80 | 110 | 12 |
3. Kích thước nồi trần bánh
Dung tích (Lít) | Số lượng khách/ngày | Đường kính lòng nồi (cm) | Chiều cao nồi (cm) | Công suất (kW) |
---|---|---|---|---|
20 | 10 – 20 | 30 | 20 | 1,5 |
30 | 20 – 40 | 38 | 25 | 2 |
40 | 40 – 60 | 45 | 30 | 3 |
50 | 60 – 80 | 50 | 35 | 4 |
4. Kích Thước Nồi Nấu Phở Điện
Dung Tích (Lít) | Số Lượng Khách/Ngày | Đường Kính Lòng Nồi (cm) | Chiều Cao Nồi (cm) | Công Suất (kW) | Phù Hợp Cho |
---|---|---|---|---|---|
20 | 10 – 20 | 30 | 30 | 2 | Hầm xương (nồi nhỏ), trần bánh |
30 | 20 – 40 | 38 | 38 | 3 | Hầm xương (nồi nhỏ), nấu nước dùng (nồi nhỏ) |
40 | 40 – 60 | 45 | 45 | 4 | Hầm xương (nồi vừa), nấu nước dùng (nồi vừa) |
50 | 60 – 80 | 50 | 50 | 5 | Hầm xương (nồi vừa), nấu nước dùng (nồi vừa) |
60 | 80 – 100 | 55 | 55 | 6 | Hầm xương (nồi lớn), nấu nước dùng (nồi lớn) |
80 | 100 – 150 | 60 | 60 | số 8 | Hầm xương (nồi lớn), nấu nước dùng (nồi lớn) |
100 | 150 – 200 | 68 | 68 | 10 | Hầm xương (nồi lớn), nấu nước dùng (nồi lớn) |
120 | 200 – 250 | 72 | 72 | 12 | Nấu nước dùng (nồi rất lớn) |
150 | 250 – 300 | 80 | 80 | 15 | Nấu nước dùng (nồi rất lớn) |
5. Lưu ý khi lựa chọn kích thước nồi nấu phở điện
Nhu cầu sử dụng:
- Số lượng khách hàng: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định kích thước nồi nấu phở điện. Bạn cần ước tính số lượng khách hàng trung bình mỗi ngày để lựa chọn dung tích nồi phù hợp. Ví dụ:
- Nếu quán phở của bạn phục vụ 30 – 50 khách mỗi ngày, nên chọn nồi có dung tích từ 30 đến 50 lít.
- Nếu quán phở của bạn phục vụ 50 – 100 khách mỗi ngày, nên chọn nồi có dung tích từ 60 đến 100 lít.
- Nếu quán phở của bạn phục vụ hơn 100 khách mỗi ngày, nên chọn nồi có dung tích từ 100 lít trở lên.
- Mục đích sử dụng: Nồi nấu phở điện có nhiều loại với các chức năng khác nhau như hầm xương, nấu nước dùng, trần bánh,… Do đó, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng chính của mình để chọn loại nồi phù hợp. Ví dụ:
- Nếu bạn chỉ cần hầm xương và nấu nước dùng, bạn có thể chọn mua nồi 2 ngăn với 1 ngăn hầm xương và 1 ngăn nấu nước dùng.
- Nếu bạn cần thêm chức năng trần bánh, bạn có thể chọn mua nồi 3 ngăn với 1 ngăn hầm xương, 1 ngăn nấu nước dùng và 1 ngăn trần bánh.
Diện tích bếp:
- Bạn cần đảm bảo rằng nồi nấu phở điện có kích thước phù hợp với diện tích bếp của bạn. Tránh chọn nồi quá to sẽ chiếm nhiều diện tích hoặc quá nhỏ sẽ không đáp ứng được nhu cầu sử dụng.
Chất liệu nồi:
- Nên chọn nồi nấu phở điện được làm từ chất liệu inox cao cấp như 304 để đảm bảo độ bền, an toàn vệ sinh thực phẩm và dễ dàng vệ sinh.
Giá thành:
- Nồi nấu phở điện có nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào dung tích, chất liệu, thương hiệu,… Bạn cần cân nhắc khả năng tài chính của mình để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Chế độ bảo hành:
- Nên chọn mua nồi nấu phở điện của thương hiệu uy tín có chế độ bảo hành tốt để đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng.
6. Địa chỉ mua bán uy tín
Đơn vị phân phối inox Duy Hải luôn đảm bảo chất lượng, uy tín và giá thành hợp. Cam kết và đảm bảo bảo hành sản phẩm như: bể tách mỡ, gia công inox, ống gió, chụp hút khói, máng xối,…
Mọi thông tin chi tiết và thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
CS 1: 342/21 – Lý Thường Kiệt – P. 6 – Tân Bình
CS 2: D4/19 – Vĩnh Lộc B – Bình Chánh
Facebook: Inox Duy Hải
Trang web: inoxduyhai.com
Đường dây nóng: 0902.262.559 – 0903.868.559